1 |
lưu tâm Chú ý, để tâm thường xuyên, chu đáo. | : '''''Lưu tâm''' đến việc dạy dỗ con cái.''
|
2 |
lưu tâmđgt. Chú ý, để tâm thường xuyên, chu đáo: lưu tâm đến việc dạy dỗ con cái.
|
3 |
lưu tâmchú ý đến một cách đặc biệt lưu tâm đến việc học hành của con cái vấn đề không đáng lưu tâm
|
4 |
lưu tâmđgt. Chú ý, để tâm thường xuyên, chu đáo: lưu tâm đến việc dạy dỗ con cái.
|
5 |
lưu tâmlưu :lưu giữ tâm: tâm chí lưu trong tâm trí
|
<< lưu lạc | lưu vực >> |